Có 2 kết quả:

东茅草盖 dōng máo cǎo gài ㄉㄨㄥ ㄇㄠˊ ㄘㄠˇ ㄍㄞˋ東茅草蓋 dōng máo cǎo gài ㄉㄨㄥ ㄇㄠˊ ㄘㄠˇ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thatched roof

Từ điển Trung-Anh

thatched roof