Có 2 kết quả:
东茅草盖 dōng máo cǎo gài ㄉㄨㄥ ㄇㄠˊ ㄘㄠˇ ㄍㄞˋ • 東茅草蓋 dōng máo cǎo gài ㄉㄨㄥ ㄇㄠˊ ㄘㄠˇ ㄍㄞˋ
dōng máo cǎo gài ㄉㄨㄥ ㄇㄠˊ ㄘㄠˇ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thatched roof
Bình luận 0
dōng máo cǎo gài ㄉㄨㄥ ㄇㄠˊ ㄘㄠˇ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thatched roof
Bình luận 0